Đọc nhanh: 凤冈 (phượng cương). Ý nghĩa là: Hạt Fenggang ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Fenggang ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Fenggang county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤冈
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冈›
凤›