Đọc nhanh: 附骨之疽 (phụ cốt chi thư). Ý nghĩa là: mụn độc ăn vào xương chỉ: thế lực đối địch xâm nhập/xâm phạm sâu vào trong khó mà diệt trừ.
附骨之疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn độc ăn vào xương chỉ: thế lực đối địch xâm nhập/xâm phạm sâu vào trong khó mà diệt trừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附骨之疽
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一世之雄
- anh hùng một thời
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 具 傲骨 之姿
- Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 恨之入骨
- căm giận đến tận xương tuỷ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 骨肉之情
- tình cốt nhục
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 骨鲠 之气
- tính khí cương trực
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
疽›
附›
骨›