附骨之疽 fù gǔ zhī jū
volume volume

Từ hán việt: 【phụ cốt chi thư】

Đọc nhanh: 附骨之疽 (phụ cốt chi thư). Ý nghĩa là: mụn độc ăn vào xương chỉ: thế lực đối địch xâm nhập/xâm phạm sâu vào trong khó mà diệt trừ.

Ý Nghĩa của "附骨之疽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附骨之疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn độc ăn vào xương chỉ: thế lực đối địch xâm nhập/xâm phạm sâu vào trong khó mà diệt trừ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附骨之疽

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 傲骨 àogǔ 之姿 zhīzī

    - Tính khí của cô ấy rất kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 恨之入骨 hènzhīrùgǔ

    - căm giận đến tận xương tuỷ.

  • volume volume

    - 骨肉之情 gǔròuzhīqíng

    - tình cốt nhục

  • volume volume

    - 骨鲠 gǔgěng 之气 zhīqì

    - tính khí cương trực

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Jǔ
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBM (大月一)
    • Bảng mã:U+75BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao