Đọc nhanh: 几维鸟 (kỉ duy điểu). Ý nghĩa là: chim ki-wi.
几维鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim ki-wi
无翼鸟的通称几维,英kiwi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几维鸟
- 她 喂养 几只 鸟
- Cô ấy nuôi vài con chim.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 几乎 都 看不见 那些 鸟 了
- Hầu như không nhìn thấy những chú chim nữa.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
维›
鸟›