几番 jǐ fān
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ phiên】

Đọc nhanh: 几番 (kỉ phiên). Ý nghĩa là: bao phen.

Ý Nghĩa của "几番" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几番 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao phen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几番

  • volume volume

    - 几次三番 jǐcìsānfān quàn 还是 háishì 过来 guòlái

    - tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhǒng le 几株 jǐzhū 番茄 fānqié

    - Chúng tôi trồng vài cây cà chua.

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 几次三番 jǐcìsānfān 想冲 xiǎngchōng 过桥 guòqiáo lái dōu jiào 我们 wǒmen gěi 打退 dǎtuì le

    - quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 中签 zhòngqiān de 几率 jīlǜ hěn

    - Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Fán , Pān , Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt: Ba , , Phan , Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HDW (竹木田)
    • Bảng mã:U+756A
    • Tần suất sử dụng:Cao