Đọc nhanh: 凸凸 (đột đột). Ý nghĩa là: hai mặt lồi, lồi trên cả hai mặt (của thấu kính), kệnh.
凸凸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hai mặt lồi
biconvex
✪ 2. lồi trên cả hai mặt (của thấu kính)
convex on both sides (of lens)
✪ 3. kệnh
突然发生; 突然兴起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸凸
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
- 金鱼 长 了 两只 凸眼
- Cá vàng có hai con mắt lồi.
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›