Đọc nhanh: 几千 (kỉ thiên). Ý nghĩa là: vài ngàn.
几千 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vài ngàn
several thousand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几千
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 好几千两 银子
- mấy ngàn lạng bạc.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 商场 上 几乎 来 了 四千人
- Gần bốn nghìn người đã đến trung tâm thương mại.
- 这个 商店 每天 有 好几千元 的 进出
- cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
千›