Đọc nhanh: 几倍 (kỉ bội). Ý nghĩa là: đôi, ba ba, bốn lần, v.v., nhiều lần (lớn hơn).
几倍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đôi, ba ba, bốn lần, v.v.
double, treble, quadruple etc
✪ 2. nhiều lần (lớn hơn)
several times (bigger)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几倍
- 好几倍
- gấp mấy lần.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 随着 石油价格 的 升高 , 粮食 的 价格 涨 了 好几倍
- Với sự tăng giá xăng, giá ngũ cốc cũng tăng lên một chút
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倍›
几›