Đọc nhanh: 冷凝 (lãnh ngưng). Ý nghĩa là: đông lạnh; đóng băng.
冷凝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông lạnh; đóng băng
气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水,水遇冷变成冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷凝
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
凝›