Đọc nhanh: 凌波舞 (lăng ba vũ). Ý nghĩa là: lấp lửng (nhảy) (loanword).
凌波舞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấp lửng (nhảy) (loanword)
limbo (dance) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌波舞
- 不要 欺凌 弱小
- Không được bắt nạt kẻ yếu.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
波›
舞›