Đọc nhanh: 准程 (chuẩn trình). Ý nghĩa là: chuẩn trình.
准程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuẩn trình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准程
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
程›