准星 zhǔnxīng
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn tinh】

Đọc nhanh: 准星 (chuẩn tinh). Ý nghĩa là: hoa thị trên đòn cân, đầu ruồi (của súng). Ví dụ : - 他说话没准星。 anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.

Ý Nghĩa của "准星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoa thị trên đòn cân

秤上的定盘星

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà méi 准星 zhǔnxīng

    - anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.

✪ 2. đầu ruồi (của súng)

枪上瞄准装置的一部分,在枪口上端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准星

  • volume volume

    - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 每星期 měixīngqī 必须 bìxū yào 准备 zhǔnbèi 五个 wǔgè 课件 kèjiàn

    - Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà méi 准星 zhǔnxīng

    - anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 卫星 wèixīng 准时 zhǔnshí 发射 fāshè 升空 shēngkōng

    - Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao