准信 zhǔn xìn
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn tín】

Đọc nhanh: 准信 (chuẩn tín). Ý nghĩa là: tin chính xác. Ví dụ : - 你哪天能来赶快给我个准信。 hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.

Ý Nghĩa của "准信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin chính xác

(准信儿) 准确可靠的消息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天能 tiānnéng lái 赶快 gǎnkuài gěi 准信 zhǔnxìn

    - hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准信

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 有准 yǒuzhǔn 信心 xìnxīn

    - Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - 天能 tiānnéng lái 赶快 gǎnkuài gěi 准信 zhǔnxìn

    - hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 验证 yànzhèng 信息 xìnxī de 准确性 zhǔnquèxìng

    - Cần xác thực tính chính xác của thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao