Đọc nhanh: 准格尔 (chuẩn các nhĩ). Ý nghĩa là: Biểu ngữ rừng ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.
准格尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ rừng ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông
Jungar banner in Ordos 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准格尔
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 你们 的 标准 太 严格 了
- Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.
- 我们 的 工作 标准 很 严格
- Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
尔›
格›