准格尔 zhǔn gé ěr
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn các nhĩ】

Đọc nhanh: 准格尔 (chuẩn các nhĩ). Ý nghĩa là: Biểu ngữ rừng ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "准格尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准格尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu ngữ rừng ở Ordos 鄂爾多斯 | 鄂尔多斯 , Nội Mông

Jungar banner in Ordos 鄂爾多斯|鄂尔多斯 [E4 ěr duō sī], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准格尔

  • volume volume

    - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 合格 hégé 准予 zhǔnyǔ 毕业 bìyè

    - đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 格林 gélín 德尔 déěr 需要 xūyào 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng ma

    - Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 标准 biāozhǔn tài 严格 yángé le

    - Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 工作 gōngzuò 标准 biāozhǔn hěn 严格 yángé

    - Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao