Đọc nhanh: 准人 (chuẩn nhân). Ý nghĩa là: Vị quan coi việc xử án..
准人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị quan coi việc xử án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准人
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 参赛 人员 积极 准备
- Các đại biểu đang tích cực chuẩn bị.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 他 画 的 人物 比例 准确
- Nhân vật anh ấy vẽ tỷ lệ chuẩn xác.
- 医生 准备 为 病人 手术
- Bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật cho bệnh nhân.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
准›