凄惶 qī huáng
volume volume

Từ hán việt: 【thê hoàng】

Đọc nhanh: 凄惶 (thê hoàng). Ý nghĩa là: quẫn trí (văn học), đau khổ và kinh hãi.

Ý Nghĩa của "凄惶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凄惶 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quẫn trí (văn học)

distraught (literary)

✪ 2. đau khổ và kinh hãi

distressed and terrified

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄惶

  • volume volume

    - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • volume volume

    - 风雨凄凄 fēngyǔqīqī

    - mưa gió lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn de 哭声 kūshēng

    - tiếng khóc thê thảm

  • volume volume

    - 凄惨 qīcǎn

    - thê thảm.

  • volume volume

    - 凄凉 qīliáng

    - thê lương.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 凄然泪下 qīránlèixià

    - đau buồn rơi lệ.

  • volume volume

    - 凄清 qīqīng de 月光 yuèguāng

    - ánh trăng lạnh lẽo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHAG (心竹日土)
    • Bảng mã:U+60F6
    • Tần suất sử dụng:Cao