Đọc nhanh: 净角 (tịnh giác). Ý nghĩa là: vai hí khúc (diễn viên hí khúc đóng vai có tính cách mạnh mẽ hay thô bạo).
净角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai hí khúc (diễn viên hí khúc đóng vai có tính cách mạnh mẽ hay thô bạo)
戏曲角色,扮演性格刚烈或粗暴的人物通称花脸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
角›