Đọc nhanh: 净手 (tịnh thủ). Ý nghĩa là: rửa tay, đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển). Ví dụ : - 净一净手。 rửa tay một chút.. - 净净手。 rửa tay một chút.
净手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rửa tay
洗手
- 净一 净手
- rửa tay một chút.
- 净 净手
- rửa tay một chút.
✪ 2. đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển)
婉辞,指排泄大小便
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净手
- 净 净手
- rửa tay một chút.
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 净一 净手
- rửa tay một chút.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
手›