Đọc nhanh: 净化循环 (tịnh hoá tuần hoàn). Ý nghĩa là: Quay vòng làm sạch.
净化循环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quay vòng làm sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化循环
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 天主教徒 透过 告解 以 获得 赦罪 净化 灵魂
- Người Công giáo sử dụng bí tích thú tội để đạt được sự tha tội [làm sạch tâm hồn].
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
循›
环›