Đọc nhanh: 冻胶 (đống giao). Ý nghĩa là: keo đông lạnh.
冻胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo đông lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他 的 耳朵 冻红 了
- Tai của anh ta bị đỏ do lạnh.
- 他 把 饺子 速冻 了
- Anh ấy đã cấp đông bánh bao.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
胶›