Đọc nhanh: 净水 (tịnh thuỷ). Ý nghĩa là: nước sạch, nước tinh khiết. Ví dụ : - 净水行动不成功的话 Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
净水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước sạch
clean water
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
✪ 2. nước tinh khiết
purified water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净水
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 水果 被 孩子 吃 得 干净
- Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.
- 我们 需要 净化 水源
- Chúng ta cần làm sạch nguồn nước.
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
水›