医用无烟草香烟 yīyòng wú yāncǎo xiāngyān
volume volume

Từ hán việt: 【y dụng vô yên thảo hương yên】

Đọc nhanh: 医用无烟草香烟 (y dụng vô yên thảo hương yên). Ý nghĩa là: Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế.

Ý Nghĩa của "医用无烟草香烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

医用无烟草香烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc hút (không có chất thuốc lá) dùng cho mục đích y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用无烟草香烟

  • volume volume

    - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • volume volume

    - 他燃 tārán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ta châm thuốc lá.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy đã châm điếu thuốc.

  • volume volume

    - 环保部门 huánbǎobùmén 要求 yāoqiú 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi

    - Bộ phận bảo vệ môi trường yêu cầu chúng ta sử dụng than không khói.

  • volume volume

    - 庙里 miàolǐ 到处 dàochù dōu shì 香烟 xiāngyān 缭绕 liáorào

    - Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng jiè 不要 búyào 抽烟 chōuyān

    - Bác sĩ khuyên anh ta không nên hút thuốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 使用 shǐyòng 无烟煤 wúyānméi 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ de 香烟 xiāngyān 一直 yìzhí 没有 méiyǒu 断过 duànguò

    - Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao