Đọc nhanh: 冷餐 (lãnh xan). Ý nghĩa là: đồ ăn lạnh, bữa ăn nguội. Ví dụ : - 我们这个冷餐会上有20多种沙拉,请你任选一种. Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
冷餐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ăn lạnh
cold food
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
✪ 2. bữa ăn nguội
cold meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷餐
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Có hơn 20 loại salad trong bữa tối nguội của chúng tôi, vui lòng chọn một loại.
- 主人 给 我们 准备 了 晚餐
- Chủ nhà đã chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.
- 我们 这个 冷餐 会上 有 20 多种 沙拉 请 你 任选 一种
- Chúng tôi có hơn 20 loại salad trong bữa tiệc buffet này, vui lòng chọn lấy một loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
餐›