冷荤 lěnghūn
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh huân】

Đọc nhanh: 冷荤 (lãnh huân). Ý nghĩa là: món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội.

Ý Nghĩa của "冷荤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷荤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội

荤的凉菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷荤

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 昨天 zuótiān 一般 yìbān lěng

    - Hôm nay lạnh như hôm qua.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér shì hūn de 还是 háishì de

    - Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 冷不冷 lěngbùlěng

    - Hôm nay có lạnh không?

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì tǐng hǎo 不冷 bùlěng

    - Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 乍冷乍热 zhàlěngzhàrè

    - Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Hūn , Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:一丨丨丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBKQ (廿月大手)
    • Bảng mã:U+8364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình