Đọc nhanh: 冷湖 (lãnh hồ). Ý nghĩa là: Phân khu cấp quận Lenghu của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai.
冷湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân khu cấp quận Lenghu của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai
Lenghu county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷湖
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
湖›