冷泉 lěngquán
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tuyền】

Đọc nhanh: 冷泉 (lãnh tuyền). Ý nghĩa là: suối nước lạnh; suối lạnh.

Ý Nghĩa của "冷泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suối nước lạnh; suối lạnh

温度在当地年平均气温以下的泉水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷泉

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 九泉之下 jiǔquánzhīxià

    - dưới chín suối.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不冷 bùlěng béng 笼火 lónghuǒ le

    - hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 多么 duōme lěng dōu

    - Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.

  • volume volume

    - 乖乖 guāiguāi 外边 wàibian 真冷 zhēnlěng

    - ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!

  • volume volume

    - jīng de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao