Đọc nhanh: 冷暴力 (lãnh bạo lực). Ý nghĩa là: lạm dụng tình cảm, lạm dụng phi thể chất, sự điều trị thầm lặng. Ví dụ : - 这就是传说中的冷暴力 Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
冷暴力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lạm dụng tình cảm
emotional abuse
✪ 2. lạm dụng phi thể chất
non-physical abuse
✪ 3. sự điều trị thầm lặng
the silent treatment
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷暴力
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 政治 暴力 破坏 了 社会 的 稳定
- Bạo lực chính trị phá vỡ sự ổn định của xã hội.
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
力›
暴›