Đọc nhanh: 净利润 (tịnh lợi nhuận). Ý nghĩa là: lợi nhuận ròng.
净利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi nhuận ròng
net profit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净利润
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
利›
润›