Đọc nhanh: 冷冲床 (lãnh xung sàng). Ý nghĩa là: máy đột lạnh.
冷冲床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đột lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冲床
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 别 冲动 , 冷静下来 再 想
- Đừng bốc đồng, hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
冷›
床›