Đọc nhanh: 雹凸 (bạc đột). Ý nghĩa là: Nhô ra thành góc cạnh..
雹凸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhô ra thành góc cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雹凸
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
雹›