雹凸 báo tū
volume volume

Từ hán việt: 【bạc đột】

Đọc nhanh: 雹凸 (bạc đột). Ý nghĩa là: Nhô ra thành góc cạnh..

Ý Nghĩa của "雹凸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雹凸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhô ra thành góc cạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雹凸

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo hěn 凹凸 āotū

    - Con đường này rất gồ ghề.

  • volume volume

    - 路面 lùmiàn 有点 yǒudiǎn 凹凸 āotū

    - Mặt đường hơi gồ ghề.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 石头 shítou 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Viên đá này gồ ghề.

  • volume volume

    - zhè shì miàn 凸面镜 tūmiànjìng

    - Đây là gương lồi.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng 别人 biérén 难以 nányǐ 凸显 tūxiǎn 自己 zìjǐ

    - Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.

  • volume volume

    - shì zài de 支持 zhīchí 帮助 bāngzhù xià cái 使 shǐ de 工作 gōngzuò 业绩 yèjì 凸显 tūxiǎn

    - Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.

  • volume volume

    - 石头 shítou xiàng 雹子 báozi 一样 yīyàng luò zài 他们 tāmen 身上 shēnshàng

    - Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng bèi 雹子 báozi 打得成 dǎdéchéng le 光杆儿 guānggǎnér

    - cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đột
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BSS (月尸尸)
    • Bảng mã:U+51F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Báo , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBPRU (一月心口山)
    • Bảng mã:U+96F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình