Đọc nhanh: 冲锋翅片 (xung phong sí phiến). Ý nghĩa là: lưới nhôm tản nhiệt.
冲锋翅片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới nhôm tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲锋翅片
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 发起 冲锋
- phát động xung phong
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
片›
翅›
锋›