倒水 dào shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đảo thuỷ】

Đọc nhanh: 倒水 (đảo thuỷ). Ý nghĩa là: rót nước.

Ý Nghĩa của "倒水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rót nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒水

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - cóng 热水瓶 rèshuǐpíng dào chū 热水 rèshuǐ

    - Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.

  • volume volume

    - 海水 hǎishuǐ 倒灌 dàoguàn

    - nước biển chảy ngược

  • volume volume

    - gěi dào le 一杯 yībēi de shuǐ

    - Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.

  • volume volume

    - 半拉 bànlǎ de shuǐ 已经 yǐjīng dào le

    - Nửa chai nước đã bị đổ rồi.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán gěi 我们 wǒmen 倒水 dàoshuǐ

    - Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 倒杯水 dàobēishuǐ 药片 yàopiàn 放进去 fàngjìnqù 溶解 róngjiě le

    - Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.

  • volume volume

    - 水中 shuǐzhōng 映现 yìngxiàn chū 倒立 dàolì de 塔影 tǎyǐng

    - mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao