Đọc nhanh: 倒水 (đảo thuỷ). Ý nghĩa là: rót nước.
倒水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rót nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒水
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 海水 倒灌
- nước biển chảy ngược
- 她 给 我 倒 了 一杯 兀 秃 的 水
- Cô ấy rót cho tôi một cốc nước âm ấm.
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 水中 映现 出 倒立 的 塔影
- mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
水›