Đọc nhanh: 冷笑话 (lãnh tiếu thoại). Ý nghĩa là: cold joke, nhạt nhẽo không có gì buồn cười; truyện cười nhưng không có gì buồn cười; truyện nhạt nhẽo.
冷笑话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cold joke, nhạt nhẽo không có gì buồn cười; truyện cười nhưng không có gì buồn cười; truyện nhạt nhẽo
joke intended to be so corny it makes one groan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷笑话
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 他 总是 笑 着 跟 别人 说话
- Anh ấy lúc nào cũng cười nói với mọi người.
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
- 他 的 笑话 让 气氛 变得 很 尴尬
- Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
- 他 冷笑 了 , 但 倏地 收起 笑容
- Anh nhếch mép cười nhưng nhanh chóng tắt nụ cười
- 他 写 了 一则 笑话
- Anh ấy viết một mẩu chuyện cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
笑›
话›