冷笑话 lěng xiàohuà
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tiếu thoại】

Đọc nhanh: 冷笑话 (lãnh tiếu thoại). Ý nghĩa là: cold joke, nhạt nhẽo không có gì buồn cười; truyện cười nhưng không có gì buồn cười; truyện nhạt nhẽo.

Ý Nghĩa của "冷笑话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷笑话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cold joke, nhạt nhẽo không có gì buồn cười; truyện cười nhưng không có gì buồn cười; truyện nhạt nhẽo

joke intended to be so corny it makes one groan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷笑话

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗笑 dòuxiào le

    - Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.

  • volume volume

    - shuō le 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗乐 dòulè le

    - anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiào zhe gēn 别人 biérén 说话 shuōhuà

    - Anh ấy lúc nào cũng cười nói với mọi người.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 大家 dàjiā 哄堂大笑 hōngtángdàxiào

    - Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 气氛 qìfēn 变得 biànde hěn 尴尬 gāngà

    - Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 只是 zhǐshì 眯缝 mīfeng zhe 眼睛 yǎnjing xiào

    - anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.

  • volume volume

    - 冷笑 lěngxiào le dàn 倏地 shūdì 收起 shōuqǐ 笑容 xiàoróng

    - Anh nhếch mép cười nhưng nhanh chóng tắt nụ cười

  • volume volume

    - xiě le 一则 yīzé 笑话 xiàohua

    - Anh ấy viết một mẩu chuyện cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao