Đọc nhanh: 碎冰锥 (toái băng chuỳ). Ý nghĩa là: dụng cụ phá băng; dụng cụ đục băng.
碎冰锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ phá băng; dụng cụ đục băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎冰锥
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 冰锥
- sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.)
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 不 小心 揍 碎 了 碗
- Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
碎›
锥›