前靣 qián miàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền diện】

Đọc nhanh: 前靣 (tiền diện). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước, phần đầu.

Ý Nghĩa của "前靣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前靣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phía trước; đằng trước

(前面兒) 空間或位置靠前的部分。

✪ 2. phần đầu

次序靠前的部分;文章或講話中先于現在所敘述的部分。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前靣

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miàn
    • Âm hán việt: Diện
    • Nét bút:一ノ丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWR (一田口)
    • Bảng mã:U+9763
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp