Đọc nhanh: 冷凌器 (lãnh lăng khí). Ý nghĩa là: máy làm lạnh; bộ làm mát.
冷凌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm lạnh; bộ làm mát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷凌器
- 不要 欺凌 弱小
- Không được bắt nạt kẻ yếu.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
凌›
器›