Đọc nhanh: 冰硬 (băng ngạnh). Ý nghĩa là: chất rắn đông lạnh.
冰硬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất rắn đông lạnh
frozen solid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰硬
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
硬›