Đọc nhanh: 冰钻 (băng toản). Ý nghĩa là: máy khoan đá.
冰钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan đá
ice auger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰钻
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 在 科研 上 很 有 钻劲
- Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
钻›