Đọc nhanh: 冰毒 (băng độc). Ý nghĩa là: ma túy đá. Ví dụ : - 他在找冰毒 Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.. - 生产冰毒的物证也有 Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.. - 他在那经营一个冰毒实验室 Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
冰毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma túy đá
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰毒
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 生产 冰毒 的 物证 也 有
- Bằng chứng vật lý về việc sản xuất methamphetamine.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
毒›