Đọc nhanh: 依柜 Ý nghĩa là: Tủ áo. Ví dụ : - 你可以把衣服放进依柜里。 Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.. - 每个房间都有一个大依柜,可以存放衣物。 Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
依柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ áo
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依柜
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他们 俩 是 生死相依 患难与共 的 好 朋友
- Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
柜›