冰夷 bīng yí
volume volume

Từ hán việt: 【băng di】

Đọc nhanh: 冰夷 (băng di). Ý nghĩa là: Tức Bằng Di 馮夷; theo truyền thuyết là hà thần 河神 thần sông. § Cũng gọi là Hà Bá 河伯..

Ý Nghĩa của "冰夷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tức Bằng Di 馮夷; theo truyền thuyết là hà thần 河神 thần sông. § Cũng gọi là Hà Bá 河伯.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰夷

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - zài zhǎo 冰毒 bīngdú

    - Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 他性 tāxìng bīng

    - Anh ấy họ Băng.

  • volume volume

    - de 地方 dìfāng 平了 píngle

    - Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 夏威夷 xiàwēiyí 几次 jǐcì

    - Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao