Đọc nhanh: 冰夷 (băng di). Ý nghĩa là: Tức Bằng Di 馮夷; theo truyền thuyết là hà thần 河神 thần sông. § Cũng gọi là Hà Bá 河伯..
冰夷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tức Bằng Di 馮夷; theo truyền thuyết là hà thần 河神 thần sông. § Cũng gọi là Hà Bá 河伯.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰夷
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 他 把 不 夷 的 地方 平了
- Anh ta san phẳng những nơi không bằng phẳng.
- 他 去过 夏威夷 几次
- Anh ấy đã đến Hawaii vài lần.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
夷›