冰天 bīng tiān
volume volume

Từ hán việt: 【băng thiên】

Đọc nhanh: 冰天 (băng thiên). Ý nghĩa là: Nơi cực kì rét lạnh. ◎Như: băng thiên tuyết địa 冰天雪地..

Ý Nghĩa của "冰天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi cực kì rét lạnh. ◎Như: băng thiên tuyết địa 冰天雪地.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰天

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 凿冰 záobīng 捕鱼 bǔyú

    - Mùa đông đục băng câu cá.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān de 夜晚 yèwǎn 特别 tèbié bīng

    - Đêm mùa đông rất giá lạnh.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - bīng 灯节 dēngjié shì 冬天 dōngtiān de 盛事 shèngshì

    - Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì wèi 魔法师 mófǎshī 融化 rónghuà le 冰雪 bīngxuě ràng 小草 xiǎocǎo 破土而出 pòtǔérchū

    - Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 喜欢 xǐhuan chī 冰淇淋 bīngqílín

    - Mùa hè tôi thích ăn kem.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chī le 双份 shuāngfèn 冰淇淋 bīngqílín

    - Hôm nay tôi đã ăn hai phần kem.

  • - mǎi le 冰淇淋 bīngqílín kuài chī ba 今天 jīntiān hǎo a

    - Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao