Đọc nhanh: 冰壶事录 (băng hồ sự lục). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách của Nguyễn Trãi đời Lê, nói về Trần Nguyên Đán (Ông ngoại của tác giả). Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Trãi..
冰壶事录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cuốn sách của Nguyễn Trãi đời Lê, nói về Trần Nguyên Đán (Ông ngoại của tác giả). Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Trãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰壶事录
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 冰炭 不相容 ( 比喻 两种 对立 的 事物 不能 并存 )
- kỵ nhau như nước với lửa (băng và than không thể dung hợp)
- 冰 灯节 是 冬天 的 盛事
- Lễ hội đèn băng là sự kiện lớn của mùa đông.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
冰›
壶›
录›