冯骥才 féngjìcái
volume volume

Từ hán việt: 【phùng ký tài】

Đọc nhanh: 冯骥才 (phùng ký tài). Ý nghĩa là: Feng Jicai (1942-), tiểu thuyết gia đến từ Thiên Tân, tác giả của Những người phi thường trong thế giới bình thường của chúng ta 俗世 奇人.

Ý Nghĩa của "冯骥才" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冯骥才 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Feng Jicai (1942-), tiểu thuyết gia đến từ Thiên Tân, tác giả của Những người phi thường trong thế giới bình thường của chúng ta 俗世 奇人

Feng Jicai (1942-), novelist from Tianjin, author of Extraordinary people in our ordinary world 俗世奇人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯骥才

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng 家族 jiāzú 人才辈出 réncáibèichū

    - Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不要 búyào 晦藏 huìcáng de 才能 cáinéng

    - Đừng giấu đi tài năng của bạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 浪费 làngfèi de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 妒忌 dùjì 别人 biérén 应要 yīngyào 努力 nǔlì 上进 shàngjìn cái shì

    - đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 今天 jīntiān zài tóu xià cái shì 应有 yīngyǒu de 归宿 guīsù

    - Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét), mã 馬 (+2 nét)
    • Pinyin: Féng , Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Phùng
    • Nét bút:丶一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNVM (戈一弓女一)
    • Bảng mã:U+51AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
    • Bảng mã:U+9AA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình