Các biến thể (Dị thể) của 骥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骥 theo âm hán việt

骥 là gì? (Kí, Ký). Bộ Mã (+16 nét). Tổng 19 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: ngựa ký. Từ ghép với : Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa ký

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Người tài giỏi

- Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn)

- Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).

Từ ghép với 骥