Đọc nhanh: 冰凝器 (băng ngưng khí). Ý nghĩa là: thiết bị ngưng tụ băng.
冰凝器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị ngưng tụ băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰凝器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
凝›
器›