部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phùng.bằng】
Đọc nhanh: 冯 (phùng.bằng). Ý nghĩa là: hữu dũng vô mưu; làm bừa; làm liều, họ Phùng.
冯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hữu dũng vô mưu; làm bừa; làm liều
暴虎冯河:比喻有勇无谋,冒险蛮干 (暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)
冯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Phùng
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯
冯›
Tập viết