Đọc nhanh: 冯窦伯 (phùng đậu bá). Ý nghĩa là: Feng Doubo hay Feng Wu (1672-), nhà thư pháp của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh, còn được gọi là 馮武 | 冯武.
冯窦伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Feng Doubo hay Feng Wu (1672-), nhà thư pháp của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh
Feng Doubo or Feng Wu (1672-), calligrapher of the Ming-Qing transition
✪ 2. còn được gọi là 馮武 | 冯武
also called 馮武|冯武 [Féng Wu3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯窦伯
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
冯›
窦›