冯武 féng wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phùng vũ】

Đọc nhanh: 冯武 (phùng vũ). Ý nghĩa là: Feng Doubo hay Feng Wu (1672-), nhà thư pháp của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh, còn được gọi là 馮竇 | 冯窦 .

Ý Nghĩa của "冯武" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冯武 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Feng Doubo hay Feng Wu (1672-), nhà thư pháp của thời kỳ chuyển giao Minh-Thanh

Feng Doubo or Feng Wu (1672-), calligrapher of the Ming-Qing transition

✪ 2. còn được gọi là 馮竇 伯 | 冯窦 伯

also called 馮竇伯|冯窦伯 [Féng Dòu bó]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冯武

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Võ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 武术 wǔshù

    - Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.

  • volume volume

    - zài 武馆 wǔguǎn 负责 fùzé 军事 jūnshì 事务 shìwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét), mã 馬 (+2 nét)
    • Pinyin: Féng , Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Phùng
    • Nét bút:丶一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNVM (戈一弓女一)
    • Bảng mã:U+51AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao