Đọc nhanh: 冬被 (đông bị). Ý nghĩa là: chăn bông.
冬被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬被
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
被›