Đọc nhanh: 冬至 (đông chí). Ý nghĩa là: đông chí. Ví dụ : - 明天就交冬至了。 Ngày mai đến tết đông chí rồi.. - 冬至脚下。 gần đến tiết đông chí.. - 今年冬天不冷,快到冬至了还没上冻。 mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
✪ 1. đông chí
二十四节气之一,在12月21,22或23日这一天太阳经过冬至点,北半球白天最短,夜间最长
- 明天 就 交 冬至 了
- Ngày mai đến tết đông chí rồi.
- 冬至 脚下
- gần đến tiết đông chí.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬至
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 冬至 脚下
- gần đến tiết đông chí.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 明天 就 交 冬至 了
- Ngày mai đến tết đông chí rồi.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
至›